Lãi Suất Vay Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) Tháng 5/2024
Lãi suất vay Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) tháng 5/2024 được công bố với những thay đổi nhất định, phản ánh xu hướng của thị trường tài chính và nỗ lực hỗ trợ các hoạt động nông nghiệp, nông thôn. Tháng này, Agribank tiếp tục đưa ra các mức lãi suất vay ưu đãi, đặc biệt dành cho các dự án nông nghiệp bền vững, nông thôn mới và phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn. Sự điều chỉnh lãi suất này không chỉ tạo cơ hội cho bà con nông dân tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của kinh tế nông thôn, từng bước nâng cao đời sống của người dân.
Lãi Suất Vay Áp Dụng Đối Với Khách Hàng Cá Nhân
Ngân hàng hiện nay cung cấp nhiều loại hình vay cho khách hàng cá nhân, phục vụ các nhu cầu đa dạng từ mua sắm, đầu tư, đến chi tiêu cá nhân. Đây là một hình thức vay tiền mặt có lãi suất ưu đãi, thường thấp hơn so với lãi suất vay thông thường nhờ có sự bảo đảm bởi số tiền gửi tiết kiệm hoặc các loại tài sản khác. Lãi suất vay thường được tính dựa trên lãi suất huy động của ngân hàng cộng với một khoản chênh lệch nhất định, thể hiện sự ưu đãi cho khách hàng.
NỘI DUNG | LÃI SUẤT CHO VAY |
---|---|
A. LÃI SUẤT CHO VAY | |
I. Cho vay ngắn hạn đối với một số ngành, lĩnh vực ưu tiên theo chỉ đạo của Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước | 4,0%/năm |
II. Lãi suất cho vay thông thường | |
1. Cho vay ngắn hạn | 5,0%/năm (tối thiểu) |
2. Cho vay trung, dài hạn | 6,0%/năm (tối thiểu) |
III. Cho vay thẻ tín dụng | 13,0%/năm |
B. LÃI SUẤT BÌNH QUÂN | |
I. Lãi suất cho vay bình quân(*) | 7,26%/năm |
II. Chi phí vốn bình quân(**) | 5,83%/năm |
1. Lãi suất huy động bình quân | 4,03%/năm |
2. Chi phí khác (gồm Dự trữ bắt buộc, Dự trữ thanh toán, Bảo hiểm tiền gửi và chi phí hoạt động) | 1,80%/năm |
III. Chênh lệch | 1,43%/năm |
(*) Lãi suất cho vay cụ thể theo kỳ hạn, đối tượng và chính sách khách hàng của Agribank.
(**) Chi phí vốn bình quân chưa bao gồm chi phí vốn yêu cầu cho rủi ro tín dụng,chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
Lãi Suất Vay Áp Dụng Đối Với Khách Hàng Doanh Nghiệp
Trong kinh doanh, việc quản lý tài chính hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Ngân hàng cung cấp nhiều loại hình cho vay với lãi suất ưu đãi nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh. Lãi suất vay áp dụng cho khách hàng doanh nghiệp thường phụ thuộc vào số tiền gửi, kỳ hạn gửi và chính sách của từng ngân hàng.
NỘI DUNG | LÃI SUẤT CHO VAY |
---|---|
A. LÃI SUẤT CHO VAY | |
I. Cho vay ngắn hạn đối với một số ngành, lĩnh vực ưu tiên theo chỉ đạo của Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước | Khoảng 4,0%-6,0%/năm |
II. Lãi suất cho vay thông thường | |
1. Cho vay ngắn hạn | Khoảng 5,0%-7,0%/năm |
2. Cho vay trung, dài hạn | Khoảng 6,0%-8,0%/năm |
III. Cho vay thẻ tín dụng | Khoảng 13,0%-15,0%/năm |
B. LÃI SUẤT BÌNH QUÂN | |
I. Lãi suất cho vay bình quân(*) | 7,26%/năm |
II. Chi phí vốn bình quân(**) | 5,83%/năm |
1. Lãi suất huy động bình quân | 4,03%/năm |
2. Chi phí khác (gồm Dự trữ bắt buộc, Dự trữ thanh toán, Bảo hiểm tiền gửi và chi phí hoạt động) | 1,80%/năm |
III. Chênh lệch | 1,43%/năm |
(*) Lãi suất cho vay cụ thể theo kỳ hạn, đối tượng và chính sách khách hàng của Agribank.
(**) Chi phí vốn bình quân chưa bao gồm chi phí vốn yêu cầu cho rủi ro tín dụng,chi phí dự phòng rủi ro tín dụng.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin chung, Chúng tôi không đưa ra bất kỳ tuyên bố hoặc bảo đảm nào liên quan đến thông tin, bao gồm nhưng không giới hạn bất kỳ sự tuyên bố hoặc bảo đảm về tính thích hợp cho bất kỳ mục đích cụ thể nào của thông tin theo phạm vi cho phép tối đa của pháp luật. Mặc dù đã nỗ lực để đảm bảo rằng thông tin được cung cấp trong bài viết này là chính xác, đáng tin cậy và hoàn chỉnh vào thời điểm đăng tải, những thông tin được cung cấp trong bài viết này không nên được dựa vào để đưa ra bất kỳ quyết định tài chính, đầu tư, bất động sản hoặc pháp lý nào. Thêm vào đó, thông tin không thể thay thế lời khuyên từ một chuyên gia được đào tạo, người mà có thể xem xét, đánh giá các sự kiện và hoàn cảnh cá nhân của bạn, và chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin này để đưa ra quyết định.
Kết thúc tháng 5, sự điều chỉnh lãi suất vay của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) đã cho thấy cam kết mạnh mẽ trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp và nông thôn. Với việc cung cấp các khoản vay ưu đãi, cùng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật, Agribank không chỉ giúp bà con nông dân giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Điều này củng cố vị thế của Agribank như một trụ cột quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế nông thôn Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn ngày càng cao của ngành nông nghiệp. Những nỗ lực này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho người nông dân mà còn đóng góp vào sự ổn định và phát triển kinh tế toàn quốc.
Ngân Hàng Việt Nam -